Có 2 kết quả:

亮相 liàng xiàng ㄌㄧㄤˋ ㄒㄧㄤˋ景象 liàng xiàng ㄌㄧㄤˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to strike a pose (Chinese opera)
(2) (fig.) to make a public appearance
(3) to come out in public (revealing one's true personality, opinions etc)
(4) (of a product) to appear on the market or at a trade show etc

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cảnh tượng, cảnh trí

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0